Có 3 kết quả:
thẻ • thỉ • tẻ
Tổng nét: 5
Bộ: thỉ 矢 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: OK (人大)
Unicode: U+77E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỏ thẻ; thẻ bài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ thỉ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lẻ tẻ; buồn tẻ