Có 6 kết quả:

hơihẻhỉhởhỹ
Âm Nôm: , hơi, hẻ, hỉ, hở, hỹ
Tổng nét: 7
Bộ: thỉ 矢 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: IOK (戈人大)
Unicode: U+77E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , hỹ
Âm Pinyin: xián ㄒㄧㄢˊ, ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 5

Dị thể 2

1/6

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độc hĩ tai! (ác thay)

hơi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hơi hướng; hơi mệt

hẻ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi chè hẻ

hỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỉ mũi

hở

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hở hang

hỹ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hỹ (rồi)