Có 2 kết quả:
tri • trơ
Tổng nét: 8
Bộ: thỉ 矢 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰矢口
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: OKR (人大口)
Unicode: U+77E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tri
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1, zi3
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi1, zi3
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lời nói tri tri
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trơ tráo; trơ trẽn