Có 4 kết quả:
ngắn • vắn • đoản • đuỗn
Tổng nét: 12
Bộ: thỉ 矢 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰矢豆
Nét bút: ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: OKMRT (人大一口廿)
Unicode: U+77ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoản
Âm Pinyin: duǎn ㄉㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みじか.い (mijika.i)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun2
Âm Pinyin: duǎn ㄉㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): みじか.い (mijika.i)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun2
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắn dài, ngắn ngủi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thở vắn than dài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đoản mệnh; đoản ngữ; sở đoản
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dài đuỗn, đuồn đuỗn