Có 6 kết quả:
khéo • kiểu • kéo • kĩu • kẻo • kẽo
Tổng nét: 17
Bộ: thỉ 矢 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰矢喬
Nét bút: ノ一一ノ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: OKHKB (人大竹大月)
Unicode: U+77EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiểu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): た.める (ta.meru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, kiu2
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiáo ㄐㄧㄠˊ, jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): た.める (ta.meru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu2, kiu2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khéo léo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiểu cách, kiểu mẫu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kéo cầy, kéo nhau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kĩu kịt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kẻo mà, kẻo rồi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kẽo kẹt