Âm Nôm: tắng Tổng nét: 17 Bộ: thỉ 矢 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰矢曾 Nét bút: ノ一一ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一 Thương Hiệt: OKCWA (人大金田日) Unicode: U+77F0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng Âm Quan thoại: zēng ㄗㄥ Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō) Âm Hàn: 증 Âm Quảng Đông: zang1