Có 2 kết quả:

thạchđán
Âm Nôm: thạch, đán
Tổng nét: 5
Bộ: thạch 石 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フ一
Thương Hiệt: MR (一口)
Unicode: U+77F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn, thạch
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daam3, sek6

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

thạch

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thạch bàn, thạch bích

đán

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đán (hộc đong lúa cỡ 1 hecsto-lít)