Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: thạch 石 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: MRHN (一口竹弓)
Unicode: U+77F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ki, ky
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (đá dô lên trên nước)