Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: MRON (一口人弓)
Unicode: U+77FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khốt, ngột
Âm Pinyin: ㄎㄨ, ㄎㄨˋ, ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), クチ (kuchi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 16