Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石工
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: MRM (一口一)
Unicode: U+77FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石工
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: MRM (一口一)
Unicode: U+77FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, khang, xoang
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, jiāng ㄐㄧㄤ, kòng ㄎㄨㄥˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, hong1, kung4
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, jiāng ㄐㄧㄤ, kòng ㄎㄨㄥˋ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, hong1, kung4
Tự hình 1
Bình luận 0