Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phèn
矾
Âm Nôm:
phèn
Tổng nét: 8
Bộ:
thạch 石
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
石
凡
Nét bút:
一ノ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRHNI (一口竹弓戈)
Unicode:
U+77FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phàn
Âm Pinyin:
fán
ㄈㄢˊ
Âm Quảng Đông:
faan4
Tự hình
2
Dị thể
2
礬
𥖎
Không hiện chữ?
1
/1
phèn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường phèn