Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 一ノ丨フ一フノノ
Thương Hiệt: MRNSH (一口弓尸竹)
Unicode: U+7800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng, nãng, nương
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Âm Quảng Đông: dong6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1