Có 1 kết quả:

sa
Âm Nôm: sa
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: MRFH (一口火竹)
Unicode: U+7802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

sa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sa nham, sa bố (vải nhám để mài)