Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石夫
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRQO (一口手人)
Unicode: U+7806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石夫
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRQO (一口手人)
Unicode: U+7806
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phu
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: fu1
Âm Pinyin: fū ㄈㄨ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: fu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0