Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フフノ
Thương Hiệt: MRPSH (一口心尸竹)
Unicode: U+780C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế, xế
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎり (migiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cai3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (trát hồ lên vải)