Có 1 kết quả:
thế
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石切
Nét bút: 一ノ丨フ一一フフノ
Thương Hiệt: MRPSH (一口心尸竹)
Unicode: U+780C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế, xế
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎり (migiri)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: cai3
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): みぎり (migiri)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: cai3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (trát hồ lên vải)