Có 1 kết quả:

nhạ
Âm Nôm: nhạ
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: MRMVH (一口一女竹)
Unicode: U+7811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): する (suru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nhạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ quang (nện da thuộc cho mịn)