Có 1 kết quả:
nhạ
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石牙
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: MRMVH (一口一女竹)
Unicode: U+7811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): する (suru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): する (suru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạ quang (nện da thuộc cho mịn)