Có 4 kết quả:
nghiên • nghiền • nghiện • tên
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石开
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨
Thương Hiệt: MRMT (一口一廿)
Unicode: U+7814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiên
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4, jin6, ngaan4
Âm Pinyin: xíng ㄒㄧㄥˊ, yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぐ (to.gu)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4, jin6, ngaan4
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nghiên cứu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiền nát ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghiện rượu, nghiện hút
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)