Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thỏi, toả, toái, tôi, tui
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Hình thái: ⿰石卆
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一丨
Thương Hiệt: MRKNJ (一口大弓十)
Unicode: U+7815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Hình thái: ⿰石卆
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一丨
Thương Hiệt: MRKNJ (一口大弓十)
Unicode: U+7815
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: suì ㄙㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku), くだ.ける (kuda.keru)
Âm Hàn: 쇄
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): くだ.く (kuda.ku), くだ.ける (kuda.keru)
Âm Hàn: 쇄
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0