Có 2 kết quả:

xa
Âm Nôm: xa,
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ一丨
Thương Hiệt: MRKQ (一口大手)
Unicode: U+7817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ
Âm Quảng Đông: ce1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

xa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (vân đẹp)