Có 1 kết quả:

nghiễn
Âm Nôm: nghiễn
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フノフ
Thương Hiệt: MRBHU (一口月竹山)
Unicode: U+781A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nghiễn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)