Có 1 kết quả:
pháp
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石去
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一フ丶
Thương Hiệt: MRGI (一口土戈)
Unicode: U+781D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiếp, pháp
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ, fǎ ㄈㄚˇ, gé ㄍㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: faat3, fat3
Âm Pinyin: fá ㄈㄚˊ, fǎ ㄈㄚˇ, gé ㄍㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Quảng Đông: faat3, fat3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
pháp mã (quả cân)