Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一丨一一
Thương Hiệt: MRHS (一口竹尸)
Unicode: U+781F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Quảng Đông: zaa1, zaa2, zok3, zok6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tra

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (từ để gọi các cục nhỏ)