Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石且
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: MRBM (一口月一)
Unicode: U+7820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石且
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: MRBM (一口月一)
Unicode: U+7820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi1, zo2
Âm Pinyin: jū ㄐㄩ, qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: zeoi1, zo2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0