Có 1 kết quả:

đà
Âm Nôm: đà
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フノフ
Thương Hiệt: MRJP (一口十心)
Unicode: U+7823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): いし (ishi)
Âm Quảng Đông: to4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/1

đà

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)