Có 3 kết quả:
chỉ • đe • để
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石氐
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: MRHPM (一口竹心一)
Unicode: U+7825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, để
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), キイ (kii), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): と (to), といし (toishi), と.ぐ (to.gu), みが.く (miga.ku), たいら.にする (taira.nisuru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dai1, dai2, zi2
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), キイ (kii), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): と (to), といし (toishi), と.ぐ (to.gu), みが.く (miga.ku), たいら.にする (taira.nisuru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: dai1, dai2, zi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
búa đe
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
để trên bàn; để quên; để bụng; để tang; để ý