Có 1 kết quả:

trại
Âm Nôm: trại
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YPMR (卜心一口)
Unicode: U+7826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trại
Âm Pinyin: zhài ㄓㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trại

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trại (ở núi lấy gỗ ken xung quanh làm hàng rào)