Có 3 kết quả:

chiêmchâmchỉm
Âm Nôm: chiêm, châm, chỉm
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MRYR (一口卜口)
Unicode: U+7827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châm
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

chiêm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiêm (thớt để băm)

châm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

chỉm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi chim chỉm (ngồi bất động)