Có 7 kết quả:

biêmbiìmbàmbìmbơmbẳmbờm
Âm Nôm: biêm, biìm, bàm, bìm, bơm, bẳm, bờm
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: MRHIO (一口竹戈人)
Unicode: U+782D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biêm
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): いしばり (ishibari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/7

biêm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

biìm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bìm bịp

bàm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hoa bàm bàm

bìm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

bơm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đầu chơm bơm

bẳm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chăm bẳm

bờm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bờm xơm