Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴石
Nét bút: フノ一フ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VEMR (女水一口)
Unicode: U+782E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱奴石
Nét bút: フノ一フ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: VEMR (女水一口)
Unicode: U+782E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nỗ
Âm Pinyin: nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri)
Âm Quảng Đông: nou5
Âm Pinyin: nǔ ㄋㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ヌ (nu)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri)
Âm Quảng Đông: nou5
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0