Có 1 kết quả:
phanh
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石平
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: MRMFJ (一口一火十)
Unicode: U+7830
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phanh
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, pèng ㄆㄥˋ, pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 팽
Âm Quảng Đông: ping1
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ, pèng ㄆㄥˋ, pīng ㄆㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 팽
Âm Quảng Đông: ping1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh (từ tượng thanh): phanh đích nhất thanh môn quan thượng liễu (cửa đóng cái rầm)