Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石令Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: MROII (一口人戈戈)
Unicode:
U+7831Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận