Có 2 kết quả:
phá • vỡ
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石皮
Nét bút: 一ノ丨フ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: MRDHE (一口木竹水)
Unicode: U+7834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phá
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po3
Âm Pinyin: pò ㄆㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: po3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phá tan
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vỡ lở, đổ vỡ