Có 1 kết quả:
lệ
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石历
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一フノ
Thương Hiệt: MRMMS (一口一一尸)
Unicode: U+783A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あらと (arato), みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あらと (arato), みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: lai6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lệ (đá mài)