Có 1 kết quả:

lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: MRHVD (一口竹女木)
Unicode: U+783E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: nik1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lịch (sỏi)