Có 1 kết quả:

khanh
Âm Nôm: khanh
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MRNOM (一口弓人一)
Unicode: U+7841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khanh
Âm Pinyin: kēng ㄎㄥ
Âm Quảng Đông: hang1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khanh (thứ đá nhỏ mà rắn)