Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thoen,
thuyênTổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石全Nét bút:
一ノ丨フ一ノ丶一一丨一Thương Hiệt: MROMG (一口人一土)
Unicode:
U+7842Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận