Có 1 kết quả:
nạo
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石囟
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: MRHWK (一口竹田大)
Unicode: U+7847
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lỗ, nạo
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ, náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Quảng Đông: laau4, lou5, naau4
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ, náo ㄋㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Quảng Đông: laau4, lou5, naau4
Tự hình 2
Dị thể 15
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo (muối Ammoniac): nạo sa