Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石吉Nét bút:
一ノ丨フ一一丨一丨フ一Thương Hiệt: MRGR (一口土口)
Unicode:
U+7848Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận