Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノノフ
Thương Hiệt: MRJKP (一口十大心)
Unicode: U+7853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1