Có 1 kết quả:
tiêu
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石肖
Nét bút: 一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: MRFB (一口火月)
Unicode: U+785D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn: 초, 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (hoá chất)