Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石告Nét bút:
一ノ丨フ一ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: MRHGR (一口竹土口)
Unicode:
U+785EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận