Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giáp, hạp, hiệp, kẽm
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石夾
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRKOO (一口大人人)
Unicode: U+7864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石夾
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRKOO (一口大人人)
Unicode: U+7864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, hạp
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: gip3, haap6
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: gip3, haap6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0