Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bạngTổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石尨Nét bút:
一ノ丨フ一一ノフノノノ丶Thương Hiệt: MRIUH (一口戈山竹)
Unicode:
U+7865Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận