Âm Nôm: xa, xà Tổng nét: 12 Bộ: thạch 石 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰石車 Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一丨 Thương Hiệt: MRJWJ (一口十田十) Unicode: U+7868 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xa Âm Pinyin: chē ㄔㄜ Âm Nhật (onyomi): シャ (sha) Âm Hàn: 차 Âm Quảng Đông: ce1