Có 2 kết quả:

xa
Âm Nôm: xa,
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRJWJ (一口十田十)
Unicode: U+7868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xa
Âm Pinyin: chē ㄔㄜ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ce1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

xa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (vân đẹp)