Có 1 kết quả:
lưu
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石㐬
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: MRYIU (一口卜戈山)
Unicode: U+786B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu huỳnh