Có 1 kết quả:

ngạnh
Âm Nôm: ngạnh
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: MRMLK (一口一中大)
Unicode: U+786C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かた.い (kata.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaang6

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

ngạnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ương ngạnh