Có 4 kết quả:

nghiênnghiềnnghiễnnghẽn
Âm Nôm: nghiên, nghiền, nghiễn, nghẽn
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: MRBUU (一口月山山)
Unicode: U+786F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễn
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): すずり (suzuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/4

nghiên

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bút nghiên

nghiền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghiền nát ra

nghiễn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghiễn đài, nghiễn bút (nghiễn mài mực)

nghẽn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tắc nghẽn