Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿱沙石Nét bút:
丶丶一丨ノ丶ノ一ノ丨フ一Thương Hiệt: EHMR (水竹一口)
Unicode:
U+7870Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận