Có 1 kết quả:

chước
Âm Nôm: chước
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: MRGLC (一口土中金)
Unicode: U+7873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chước

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưu chước; châm chước