Có 1 kết quả:

kiềm
Âm Nôm: kiềm
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MROMM (一口人一一)
Unicode: U+7877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

kiềm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất kiềm